XSTB Hôm Nay - Kết quả Xổ số Thái Bình - KQXSTB - SXTB
Mã ĐB | 12MG 16MG 20MG 3MG 4MG 5MG 6MG 9MG |
ĐB | 14478 |
G1 | 08543 |
G2 | 83125 92133 |
G3 | 92796 76639 97895 59002 03268 78862 |
G4 | 0077 1962 4824 8339 |
G5 | 9892 6035 5510 5769 1348 4280 |
G6 | 198 786 996 |
G7 | 68 85 05 96 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 5 | - |
1 | 0 | 6 | 8,2,2,9,8 |
2 | 5,4 | 7 | 8,7 |
3 | 3,9,9,5 | 8 | 0,6,5 |
4 | 3,8 | 9 | 6,5,2,8,6,6 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 12/05/2024
Mã ĐB | 10LZ 12LZ 14LZ 17LZ 18LZ 20LZ 6LZ 7LZ |
ĐB | 54105 |
G1 | 06147 |
G2 | 74859 97508 |
G3 | 73957 99482 89320 24590 26706 66538 |
G4 | 7963 9465 0076 7088 |
G5 | 5862 9352 0691 2480 1519 4340 |
G6 | 751 430 989 |
G7 | 75 33 21 97 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,8,6 | 5 | 9,7,2,1 |
1 | 9 | 6 | 3,5,2 |
2 | 0,1 | 7 | 6,5 |
3 | 8,0,3 | 8 | 2,8,0,9 |
4 | 7,0 | 9 | 0,1,7 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 05/05/2024
Mã ĐB | 10LR 11LR 12LR 14LR 16LR 20LR 2LR 3LR |
ĐB | 80183 |
G1 | 07373 |
G2 | 48867 30896 |
G3 | 17520 86768 30554 76145 87183 83127 |
G4 | 7227 6852 1236 9205 |
G5 | 5395 1882 5795 5573 3815 0478 |
G6 | 889 493 030 |
G7 | 67 22 52 63 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5 | 5 | 4,2,2 |
1 | 5 | 6 | 7,8,7,3 |
2 | 0,7,7,2 | 7 | 3,3,8 |
3 | 6,0 | 8 | 3,3,2,9 |
4 | 5 | 9 | 6,5,5,3 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 28/04/2024
Mã ĐB | 14LG 16LG 17LG 20LG 4LG 5LG 6LG 9LG |
ĐB | 37696 |
G1 | 21957 |
G2 | 22046 36692 |
G3 | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
G4 | 8645 6772 3361 2640 |
G5 | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
G6 | 601 374 875 |
G7 | 79 73 02 95 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,2 | 5 | 7,5 |
1 | - | 6 | 0,6,1 |
2 | 5,7,5 | 7 | 5,2,3,1,4,5,9,3 |
3 | 5 | 8 | 6 |
4 | 6,9,5,0 | 9 | 6,2,5 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 21/04/2024
Mã ĐB | 12KZ 16KZ 18KZ 19KZ 1KZ 20KZ 2KZ 9KZ |
ĐB | 19980 |
G1 | 85986 |
G2 | 47577 69280 |
G3 | 98092 25825 81059 57932 33830 71715 |
G4 | 5543 1384 6975 5836 |
G5 | 2326 4322 0703 7162 4509 0470 |
G6 | 191 392 571 |
G7 | 11 59 91 39 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 3,9 | 5 | 9,9 |
1 | 5,1 | 6 | 2 |
2 | 5,6,2 | 7 | 7,5,0,1 |
3 | 2,0,6,9 | 8 | 0,6,0,4 |
4 | 3 | 9 | 2,1,2,1 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 14/04/2024
Mã ĐB | 12KR 13KR 18KR 19KR 1KR 2KR 3KR 4KR |
ĐB | 71396 |
G1 | 20801 |
G2 | 73470 83615 |
G3 | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
G4 | 2581 6371 8850 1300 |
G5 | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
G6 | 496 635 489 |
G7 | 52 22 89 90 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1,0,9 | 5 | 7,0,2 |
1 | 5,8,8,6 | 6 | 1,9 |
2 | 1,2 | 7 | 0,1,0 |
3 | 5 | 8 | 1,9,9 |
4 | 8,2 | 9 | 6,4,6,0 |
Xổ số Thái Bình Chủ Nhật, XSTB 07/04/2024
Mã ĐB | 10KG 16KG 17KG 19KG 2KG 5KG 7KG 9KG |
ĐB | 93374 |
G1 | 18300 |
G2 | 59549 37037 |
G3 | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
G4 | 1734 8632 0757 2118 |
G5 | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
G6 | 185 275 044 |
G7 | 65 17 72 50 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 7,0 |
1 | 3,8,7 | 6 | 6,9,1,9,5 |
2 | 4,4,7,5 | 7 | 4,5,2 |
3 | 7,4,2,9 | 8 | 5 |
4 | 9,4 | 9 | 7,6 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Thái Bình
XSTB (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Thái Bình - XSTB). XSTB Truc tiep, Xo so Xo so Thai Binh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Thái Bình bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Chủ Nhật hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Thái Bình được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Thái Bình phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!