XSBN Hôm Nay - Kết quả Xổ số Bắc Ninh - KQXSBN - SXBN
Mã ĐB | 16MC 17MC 18MC 1MC 2MC 5MC 7MC 8MC |
ĐB | 06926 |
G1 | 62025 |
G2 | 01409 55964 |
G3 | 06652 08021 58498 38040 60194 51612 |
G4 | 9231 5633 3688 2553 |
G5 | 1388 2016 7652 8917 9212 7390 |
G6 | 336 470 610 |
G7 | 89 29 30 72 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9 | 5 | 2,3,2 |
1 | 2,6,7,2,0 | 6 | 4 |
2 | 6,5,1,9 | 7 | 0,2 |
3 | 1,3,6,0 | 8 | 8,8,9 |
4 | 0 | 9 | 8,4,0 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 08/05/2024
Mã ĐB | 15LU 18LU 1LU 20LU 2LU 4LU 5LU 9LU |
ĐB | 56095 |
G1 | 97809 |
G2 | 58525 99356 |
G3 | 37066 79058 17319 80729 82947 25743 |
G4 | 3094 2057 5210 6852 |
G5 | 3379 9322 9426 1998 7384 9935 |
G6 | 963 856 373 |
G7 | 07 22 24 10 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,7 | 5 | 6,8,7,2,6 |
1 | 9,0,0 | 6 | 6,3 |
2 | 5,9,2,6,2,4 | 7 | 9,3 |
3 | 5 | 8 | 4 |
4 | 7,3 | 9 | 5,4,8 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 01/05/2024
Mã ĐB | 11LM 12LM 15LM 18LM 1LM 20LM 2LM 4LM |
ĐB | 72031 |
G1 | 10292 |
G2 | 46130 26589 |
G3 | 90676 42039 96046 05589 71405 98943 |
G4 | 7618 6107 6935 4766 |
G5 | 2832 7333 5398 2863 9727 6282 |
G6 | 476 452 577 |
G7 | 95 61 60 97 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 5 | 2 |
1 | 8 | 6 | 6,3,1,0 |
2 | 7 | 7 | 6,6,7 |
3 | 1,0,9,5,2,3 | 8 | 9,9,2 |
4 | 6,3 | 9 | 2,8,5,7 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 24/04/2024
Mã ĐB | 12LC 13LC 14LC 18LC 1LC 2LC 3LC 8LC |
ĐB | 69952 |
G1 | 12165 |
G2 | 74557 28269 |
G3 | 17544 31458 29961 71554 18326 20760 |
G4 | 6441 9828 9610 1054 |
G5 | 3082 9422 4364 8493 2653 5224 |
G6 | 382 567 101 |
G7 | 82 60 50 47 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5 | 2,7,8,4,4,3,0 |
1 | 0 | 6 | 5,9,1,0,4,7,0 |
2 | 6,8,2,4 | 7 | - |
3 | - | 8 | 2,2,2 |
4 | 4,1,7 | 9 | 3 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 17/04/2024
Mã ĐB | 11KU 12KU 13KU 15KU 16KU 18KU 5KU 7KU |
ĐB | 90289 |
G1 | 19874 |
G2 | 24789 50177 |
G3 | 84160 84250 66154 14306 03341 85969 |
G4 | 3241 9829 9103 6240 |
G5 | 5674 7671 0218 3300 5133 6434 |
G6 | 317 228 892 |
G7 | 47 40 90 27 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 6,3,0 | 5 | 0,4 |
1 | 8,7 | 6 | 0,9 |
2 | 9,8,7 | 7 | 4,7,4,1 |
3 | 3,4 | 8 | 9,9 |
4 | 1,1,0,7,0 | 9 | 2,0 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 10/04/2024
Mã ĐB | 10KM 11KM 14KM 15KM 18KM 2KM 4KM 9KM |
ĐB | 14138 |
G1 | 62724 |
G2 | 54157 96213 |
G3 | 14362 89770 55669 50544 04462 48939 |
G4 | 4062 5079 6608 7155 |
G5 | 7402 1236 4922 4421 2178 9253 |
G6 | 552 247 722 |
G7 | 12 45 75 97 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 8,2 | 5 | 7,5,3,2 |
1 | 3,2 | 6 | 2,9,2,2 |
2 | 4,2,1,2 | 7 | 0,9,8,5 |
3 | 8,9,6 | 8 | - |
4 | 4,7,5 | 9 | 7 |
Xổ số Bắc Ninh Thứ 4, XSBN 03/04/2024
Mã ĐB | 10KC 14KC 15KC 18KC 19KC 20KC 6KC 8KC |
ĐB | 67364 |
G1 | 05538 |
G2 | 43309 50971 |
G3 | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
G4 | 1179 2067 4473 0517 |
G5 | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
G6 | 732 624 838 |
G7 | 93 94 15 22 |
Kết quả lô tô
Đầu | Đuôi | Đầu | Đuôi |
---|---|---|---|
0 | 9,6,9,9 | 5 | - |
1 | 1,0,7,5 | 6 | 4,7 |
2 | 4,2 | 7 | 1,9,3 |
3 | 8,9,9,2,2,8 | 8 | 1 |
4 | 9 | 9 | 5,6,3,4 |
Thông tin về Kết quả Xổ số Bắc Ninh
XSBN (còn gọi là Xổ số truyền thống, Xổ số Bắc Ninh - XSBN). XSBN Truc tiep, Xo so Xo so Bac Ninh.
1. Lịch mở thưởng
- Thứ 2: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 3: Xổ số Quảng Ninh
- Thứ 4: Xổ số Bắc Ninh
- Thứ 5: Xổ số Thủ đô Hà Nội
- Thứ 6: Xổ số Hải Phòng
- Thứ 7: Xổ số Nam Định
- Chủ Nhật: Xổ số Thái Bình
2. Thời gian quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh bắt đầu quay thưởng từ 18h10 Thứ 4 hàng tuần (trừ 4 ngày Tết nguyên đán: 30, 1, 2, 3)
3. Địa điểm quay thưởng
Xổ số Bắc Ninh được quay thưởng tại Trường quay S4 - Đài Truyền hình Kỹ thuật số VTC, 65 Lạc Trung, Hai Bà Trưng, Hà Nội.
4. Cơ cấu giải thưởng XSMB
- Xổ số Bắc Ninh phát hành loại vé với mệnh giá 10.000đ (Mười nghìn đồng)
- Có 81.150 giải thưởng
- Có 8 giải, bao gồm 27 số tương đương với 27 lần quay thưởng
Tên giải | Tiền thưởng (VNĐ) | Số lượng giải | Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ) | Trị giá mỗi giải so với giá vé mua |
G. Đặc biệt | 200,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 20,000 lần |
Giải nhất | 20,000,000 | 15 | 3,000,000,000 | 2,000 lần |
Giải nhì | 5,000,000 | 30 | 150,000,000 | 500 lần |
Giải ba | 2,000,000 | 90 | 180,000,000 | 200 lần |
Giải tư | 400,000 | 600 | 240,000,000 | 40 lần |
Giải năm | 200,000 | 900 | 180,000,000 | 20 lần |
Giải sáu | 100,000 | 4500 | 450,000,000 | 10 lần |
Giải bảy | 40,000 | 60000 | 2,400,000,000 | 4 lần |
5. Địa điểm nhận thưởng khi trúng xổ số
Khách hàng lĩnh thưởng vào buổi sáng từ 7h30' đến 17h00 tại Phòng Trả thưởng Công ty TNHH MTV Xổ số kiến thiết Thủ đô
Địa chỉ: 53E - Hàng Bài - Hoàn Kiếm - Hà Nội.
Điện thoại: 024.9433636 - Fax: 024.9438874
Đường dây nóng: 024.9439928, 024.9433123
Website: http://www.xosothudo.com.vn/
Hoặc quý khách hàng có thể liên hệ với các chi nhánh/đại lý xổ số gần nhất để được hướng dẫn các thủ tục nhận thưởng.
6. Mẫu vé trúng thưởng
Chúc các bạn may mắn!