Ninh Thuận | Gia Lai | |
---|---|---|
G8 |
20
|
00
|
G7 |
297
|
356
|
G6 |
1399
0258
2911
|
1719
1830
1987
|
G5 |
4008
|
1996
|
G4 |
66950
59029
64633
60243
44488
68262
91369
|
30561
89650
84052
72589
12667
40949
93767
|
G3 |
12916
44357
|
04343
14657
|
G2 |
83039
|
50967
|
G1 |
40667
|
95199
|
ĐB |
421676
|
794644
|
Đầu | Ninh Thuận | Gia Lai |
---|---|---|
0 | 08 | 00 |
1 | 11, 16 | 19 |
2 | 20, 29 | |
3 | 33, 39 | 30 |
4 | 43 | 43, 44, 49 |
5 | 50, 57, 58 | 50, 52, 56, 57 |
6 | 62, 67, 69 | 61, 67, 67, 67 |
7 | 76 | |
8 | 88 | 87, 89 |
9 | 97, 99 | 96, 99 |
Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
76
|
54
|
G7 |
094
|
100
|
470
|
G6 |
0521
7545
5024
|
2956
2648
5140
|
8474
0950
9131
|
G5 |
5324
|
9729
|
7627
|
G4 |
17027
96936
13954
90380
26049
24464
75785
|
12324
03836
65960
28569
16284
98570
78483
|
12354
94647
16691
49461
96685
17868
57367
|
G3 |
39746
05475
|
24804
80978
|
61154
61455
|
G2 |
86029
|
78526
|
55927
|
G1 |
74506
|
67191
|
32259
|
ĐB |
942051
|
879474
|
884260
|
Đầu | Bình Định | Quảng Bình | Quảng Trị |
---|---|---|---|
0 | 06 | 00, 04 | |
1 | 11 | ||
2 | 21, 24, 24, 27, 29 | 24, 26, 29 | 27, 27 |
3 | 36 | 36 | 31 |
4 | 45, 46, 49 | 40, 48 | 47 |
5 | 51, 54 | 56 | 50, 54, 54, 54, 55, 59 |
6 | 64 | 60, 69 | 60, 61, 67, 68 |
7 | 75 | 70, 74, 76, 78 | 70, 74 |
8 | 80, 85 | 83, 84 | 85 |
9 | 94 | 91 | 91 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
27
|
98
|
G7 |
073
|
125
|
G6 |
7290
3741
1993
|
8406
0688
5055
|
G5 |
1540
|
7340
|
G4 |
03076
32079
70074
31378
95047
30033
18079
|
78910
08480
57008
40898
13847
44408
70161
|
G3 |
35388
42954
|
65274
19292
|
G2 |
80024
|
54530
|
G1 |
40784
|
70608
|
ĐB |
997212
|
680635
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 06, 08, 08, 08 | |
1 | 12 | 10 |
2 | 24, 27 | 25 |
3 | 33 | 30, 35 |
4 | 40, 41, 47 | 40, 47 |
5 | 54 | 55 |
6 | 61 | |
7 | 73, 74, 76, 78, 79, 79 | 74 |
8 | 84, 88 | 80, 88 |
9 | 90, 93 | 92, 98, 98 |
Quảng Nam | |
---|---|
G8 |
19
|
G7 |
084
|
G6 |
4559
2786
6559
|
G5 |
5949
|
G4 |
12156
09169
25373
50894
05311
78657
81785
|
G3 |
94438
24138
|
G2 |
01736
|
G1 |
37957
|
ĐB |
062760
|
Đầu | Quảng Nam |
---|---|
0 | |
1 | 11, 19 |
2 | |
3 | 36, 38, 38 |
4 | 49 |
5 | 56, 57, 57, 59, 59 |
6 | 60, 69 |
7 | 73 |
8 | 84, 85, 86 |
9 | 94 |
Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 |
91
|
75
|
G7 |
735
|
184
|
G6 |
5786
3044
4111
|
2824
8019
5772
|
G5 |
4631
|
2116
|
G4 |
22496
50813
33278
77835
73829
95415
42736
|
51861
65070
16812
04161
11994
99548
11725
|
G3 |
67374
10863
|
66681
76643
|
G2 |
78009
|
07579
|
G1 |
28254
|
32730
|
ĐB |
822458
|
800371
|
Đầu | Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 09 | |
1 | 11, 13, 15 | 12, 16, 19 |
2 | 29 | 24, 25 |
3 | 31, 35, 35, 36 | 30 |
4 | 44 | 43, 48 |
5 | 54, 58 | |
6 | 63 | 61, 61 |
7 | 74, 78 | 70, 71, 72, 75, 79 |
8 | 86 | 81, 84 |
9 | 91, 96 | 94 |
Huế | Khánh Hòa | Kon Tum | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
23
|
93
|
G7 |
755
|
625
|
658
|
G6 |
5833
1219
2967
|
8424
0119
5414
|
6491
9174
1941
|
G5 |
8009
|
2085
|
6156
|
G4 |
61121
76365
85578
53515
94512
64352
54352
|
69404
62790
72526
73091
10157
41943
21612
|
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
|
G3 |
48063
00484
|
44577
61260
|
26732
44770
|
G2 |
59960
|
24711
|
84163
|
G1 |
00389
|
61420
|
37076
|
ĐB |
507136
|
798289
|
709077
|
Đầu | Huế | Khánh Hòa | Kon Tum |
---|---|---|---|
0 | 09 | 04 | 08 |
1 | 12, 15, 19 | 11, 12, 14, 19 | 18 |
2 | 21 | 20, 23, 24, 25, 26 | 23 |
3 | 33, 33, 36 | 32 | |
4 | 43 | 41, 42, 46, 48 | |
5 | 52, 52, 55 | 57 | 56, 57, 58 |
6 | 60, 63, 65, 67 | 60 | 63 |
7 | 78 | 77 | 70, 74, 76, 77 |
8 | 84, 89 | 85, 89 | |
9 | 90, 91 | 91, 93 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông | |
---|---|---|---|
G8 |
21
|
56
|
75
|
G7 |
540
|
158
|
202
|
G6 |
8633
6955
7403
|
4498
7195
5173
|
8119
8353
1410
|
G5 |
1623
|
5650
|
9228
|
G4 |
40595
30533
52641
97180
98073
36519
73113
|
49616
80259
08659
47377
45129
40896
29584
|
13938
58042
11143
33458
70533
58341
70475
|
G3 |
99661
96954
|
40929
52509
|
76763
47456
|
G2 |
08193
|
02654
|
48613
|
G1 |
49903
|
78082
|
84741
|
ĐB |
054268
|
544261
|
905803
|
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
---|---|---|---|
0 | 03, 03 | 09 | 02, 03 |
1 | 13, 19 | 16 | 10, 13, 19 |
2 | 21, 23 | 29, 29 | 28 |
3 | 33, 33 | 33, 38 | |
4 | 40, 41 | 41, 41, 42, 43 | |
5 | 54, 55 | 50, 54, 56, 58, 59, 59 | 53, 56, 58 |
6 | 61, 68 | 61 | 63 |
7 | 73 | 73, 77 | 75, 75 |
8 | 80 | 82, 84 | |
9 | 93, 95 | 95, 96, 98 |
XSMT là chuyên mục được hàng triệu người chơi xổ số quan tâm mỗi ngày để tra cứu kết quả nhanh chóng và chính xác nhất. Hãy cùng theo dõi thông tin chi tiết về xổ số miền Trung (SXMT), cách tra cứu KQXSMT, và các thông tin hữu ích khác về XSMT!
Kết quả xổ số miền Trung (KQXS miền Trung) được quay thưởng vào lúc 17h15 mỗi ngày, bao gồm các đài khác nhau theo lịch cố định. Dưới đây là các tỉnh thành quay thưởng trong tuần:
XSMT thứ 2: XS Huế - XS Phú Yên
XSMT thứ 3: XS Quảng Nam - XS Đắk Lắk
XSMT thứ 4: XS Đà Nẵng - XS Khánh Hòa
XSMT thứ 5: XS Bình Định - XS Quảng Bình - XS Quảng Trị
XSMT thứ 6:XS Gia Lai - XS Ninh Thuận
XSMT thứ 7: XS Đà Nẵng - XS Quảng Ngãi - XS Đắk Nông
XSMT chủ nhật: XS Khánh Hòa - XS Kon Tum
Loại vé: 10.000 Đồng
Số lượng giải thưởng: 11.565
Số lần quay: 18 lần
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số chữ số trúng thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 6 số | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 5 số (sai 1 số đầu của giải đặc biệt) | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 5 số | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 5 số | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 5 số | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 5 số | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 4 số | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 4 số | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 3 số | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 2 số | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | Sai 1 số bất kỳ ở giải đặc biệt | 45 | 270.000.000 |