Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
82
|
85
|
G7 |
921
|
314
|
G6 |
0527
5241
0048
|
1613
0416
2285
|
G5 |
6040
|
2137
|
G4 |
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
|
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
|
G3 |
57922
15866
|
08882
16643
|
G2 |
54180
|
33615
|
G1 |
02857
|
44313
|
ĐB |
784788
|
700660
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03, 06 | |
1 | 13, 13, 14, 15, 16 | |
2 | 21, 22, 27 | |
3 | 31 | 37 |
4 | 40, 41, 43, 48, 49 | 43, 44, 44, 45 |
5 | 50, 52, 57 | 50, 54 |
6 | 66 | 60 |
7 | 74 | |
8 | 80, 82, 88 | 82, 85, 85, 89 |
9 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
67
|
19
|
G7 |
191
|
572
|
G6 |
1275
3000
3947
|
8520
7721
8935
|
G5 |
6198
|
4436
|
G4 |
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
|
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
|
G3 |
45885
41921
|
83316
42481
|
G2 |
71797
|
94674
|
G1 |
22946
|
04787
|
ĐB |
866605
|
430543
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00, 01, 05 | |
1 | 10 | 16, 19 |
2 | 21, 21 | 20, 21 |
3 | 34 | 35, 36, 36 |
4 | 46, 47 | 40, 43 |
5 | 55, 59 | |
6 | 67 | |
7 | 75 | 72, 74 |
8 | 83, 85, 85 | 81, 81, 84, 87, 87 |
9 | 91, 91, 97, 98 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
10
|
39
|
G7 |
551
|
401
|
G6 |
5625
2797
0489
|
2189
8598
4234
|
G5 |
9008
|
0544
|
G4 |
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
G3 |
77913
87799
|
40986
93674
|
G2 |
23068
|
29680
|
G1 |
20431
|
30124
|
ĐB |
791057
|
103987
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 08 | 01, 04 |
1 | 10, 13, 14 | 12 |
2 | 25 | 24, 25 |
3 | 31 | 34, 39 |
4 | 40 | 41, 44, 45 |
5 | 51, 52, 56, 57 | 56 |
6 | 68 | |
7 | 74, 78 | |
8 | 85, 85, 89 | 80, 86, 87, 89 |
9 | 97, 99, 99 | 98 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
26
|
30
|
G7 |
890
|
166
|
G6 |
1420
7796
4112
|
2901
3376
5764
|
G5 |
6840
|
0280
|
G4 |
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
G3 |
03814
04276
|
10612
23270
|
G2 |
66768
|
45760
|
G1 |
64213
|
40827
|
ĐB |
182546
|
949858
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 03, 09 | 01, 05 |
1 | 12, 13, 14 | 12, 12, 14 |
2 | 20, 21, 26 | 27 |
3 | 30, 30 | |
4 | 40, 44, 46 | |
5 | 54 | 53, 54, 58, 58 |
6 | 68 | 60, 64, 66 |
7 | 76 | 70, 76 |
8 | 80 | 80 |
9 | 90, 95, 96 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
88
|
67
|
G7 |
440
|
946
|
G6 |
7995
0010
7973
|
4885
2474
7858
|
G5 |
8631
|
5923
|
G4 |
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
G3 |
06079
10015
|
69327
27753
|
G2 |
63849
|
81774
|
G1 |
91112
|
27912
|
ĐB |
261394
|
393667
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 00 | 05 |
1 | 10, 12, 15 | 12, 14 |
2 | 23, 27, 27 | |
3 | 31 | |
4 | 40, 41, 49 | 46 |
5 | 54, 57 | 53, 53, 58 |
6 | 64, 66, 66 | 61, 62, 66, 67, 67 |
7 | 73, 79 | 74, 74 |
8 | 88 | 85 |
9 | 94, 95 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
07
|
79
|
G7 |
429
|
450
|
G6 |
8808
0188
3330
|
3370
8331
6094
|
G5 |
1826
|
7006
|
G4 |
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
G3 |
75398
04110
|
95280
85745
|
G2 |
30396
|
34801
|
G1 |
98981
|
89077
|
ĐB |
889586
|
894937
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 07, 08 | 01, 06 |
1 | 10, 17 | 14 |
2 | 26, 29 | |
3 | 30 | 31, 32, 37 |
4 | 41 | 41, 41, 45, 49 |
5 | 59 | 50 |
6 | ||
7 | 70, 77, 79 | |
8 | 81, 84, 84, 86, 88 | 80, 86 |
9 | 96, 97, 98, 98 | 94, 99 |
Khánh Hòa | Đà Nẵng | |
---|---|---|
G8 |
90
|
02
|
G7 |
144
|
878
|
G6 |
8909
0404
3531
|
3644
0191
2801
|
G5 |
0137
|
4946
|
G4 |
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
|
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
|
G3 |
52819
30546
|
68812
68288
|
G2 |
59275
|
44300
|
G1 |
21084
|
65300
|
ĐB |
999670
|
582478
|
Đầu | Khánh Hòa | Đà Nẵng |
---|---|---|
0 | 04, 09 | 00, 00, 01, 02, 02, 06 |
1 | 11, 18, 19 | 12 |
2 | 26 | |
3 | 31, 37 | 31, 34 |
4 | 40, 44, 46, 48 | 44, 46 |
5 | ||
6 | 69 | |
7 | 70, 75 | 78, 78 |
8 | 80, 80, 84 | 81, 84, 88 |
9 | 90 | 91 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả xổ số miền Trung Thứ 4 được quay thưởng và phát trực tiếp lúc 17:15 hàng tuần. Tra cứu lại kết quả XSMT Thứ 4 của các tuần trước nhanh chóng, chính xác và hoàn toàn miễn phí tại kqxs.ink.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Để tăng cơ hội trúng thưởng XSMT Thứ 4, bạn có thể áp dụng một số cách dự đoán như: