Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
99
|
29
|
06
|
G7 |
422
|
771
|
440
|
G6 |
5252
0018
4811
|
5912
4841
4582
|
6159
1838
9704
|
G5 |
7684
|
9379
|
4931
|
G4 |
24119
10076
73993
18388
66902
06754
36581
|
77713
41134
75772
02621
19260
89319
89420
|
03776
91458
36529
15631
25478
04049
11229
|
G3 |
63532
57643
|
14453
10906
|
69051
02551
|
G2 |
97513
|
36759
|
12458
|
G1 |
44355
|
56875
|
26805
|
ĐB |
548924
|
608713
|
289378
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02 | 06 | 04, 05, 06 |
1 | 11, 13, 18, 19 | 12, 13, 13, 19 | |
2 | 22, 24 | 20, 21, 29 | 29, 29 |
3 | 32 | 34 | 31, 31, 38 |
4 | 43 | 41 | 40, 49 |
5 | 52, 54, 55 | 53, 59 | 51, 51, 58, 58, 59 |
6 | 60 | ||
7 | 76 | 71, 72, 75, 79 | 76, 78, 78 |
8 | 81, 84, 88 | 82 | |
9 | 93, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
20
|
34
|
G7 |
402
|
248
|
464
|
G6 |
9491
2016
9319
|
4599
5106
1516
|
9948
6737
6837
|
G5 |
1460
|
0470
|
1106
|
G4 |
57009
99277
80295
86819
55326
98870
86765
|
50132
41244
54297
56461
75982
72866
22524
|
99546
57030
23805
38702
47679
91582
15634
|
G3 |
30396
08343
|
98447
69529
|
73903
66664
|
G2 |
41059
|
79638
|
19484
|
G1 |
54336
|
02899
|
20504
|
ĐB |
202136
|
361511
|
213694
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 09 | 06 | 02, 03, 04, 05, 06 |
1 | 16, 18, 19, 19 | 11, 16 | |
2 | 26 | 20, 24, 29 | |
3 | 36, 36 | 32, 38 | 30, 34, 34, 37, 37 |
4 | 43 | 44, 47, 48 | 46, 48 |
5 | 59 | ||
6 | 60, 65 | 61, 66 | 64, 64 |
7 | 70, 77 | 70 | 79 |
8 | 82 | 82, 84 | |
9 | 91, 95, 96 | 97, 99, 99 | 94 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
18
|
23
|
10
|
G7 |
990
|
349
|
818
|
G6 |
6121
3607
1525
|
5577
0343
7645
|
1698
1599
0256
|
G5 |
8277
|
9048
|
9396
|
G4 |
97915
17776
37659
19372
36170
70996
41365
|
77632
92163
66907
48205
27409
71759
87141
|
48258
49264
94625
29935
70193
42712
52653
|
G3 |
76529
02597
|
31143
63017
|
51052
82207
|
G2 |
59551
|
86781
|
61857
|
G1 |
87623
|
19421
|
05648
|
ĐB |
686702
|
784240
|
533756
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 07 | 05, 07, 09 | 07 |
1 | 15, 18 | 17 | 10, 12, 18 |
2 | 21, 23, 25, 29 | 21, 23 | 25 |
3 | 32 | 35 | |
4 | 40, 41, 43, 43, 45, 48, 49 | 48 | |
5 | 51, 59 | 59 | 52, 53, 56, 56, 57, 58 |
6 | 65 | 63 | 64 |
7 | 70, 72, 76, 77 | 77 | |
8 | 81 | ||
9 | 90, 96, 97 | 93, 96, 98, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
22
|
68
|
26
|
G7 |
592
|
790
|
895
|
G6 |
9589
5495
7255
|
0864
3557
7580
|
4386
8943
5432
|
G5 |
7199
|
6045
|
8545
|
G4 |
80750
03821
79533
89633
71213
66142
01215
|
88102
28128
46771
92211
03377
30404
01147
|
49273
37886
16485
71056
18917
10167
69278
|
G3 |
21580
23563
|
21520
99628
|
77110
69817
|
G2 |
26173
|
65195
|
15706
|
G1 |
28430
|
44659
|
08088
|
ĐB |
853977
|
983776
|
913730
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 04 | 06 | |
1 | 13, 15 | 11 | 10, 17, 17 |
2 | 21, 22 | 20, 28, 28 | 26 |
3 | 30, 33, 33 | 30, 32 | |
4 | 42 | 45, 47 | 43, 45 |
5 | 50, 55 | 57, 59 | 56 |
6 | 63 | 64, 68 | 67 |
7 | 73, 77 | 71, 76, 77 | 73, 78 |
8 | 80, 89 | 80 | 85, 86, 86, 88 |
9 | 92, 95, 99 | 90, 95 | 95 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
26
|
07
|
43
|
G7 |
333
|
322
|
025
|
G6 |
4207
0053
3871
|
2911
2305
7418
|
4163
8791
8379
|
G5 |
2887
|
7299
|
5098
|
G4 |
30117
87953
21713
07528
88377
42329
69363
|
81824
31408
75111
90251
25580
80383
84530
|
38340
22590
79258
94603
61213
01002
46772
|
G3 |
73478
17202
|
74649
60341
|
94025
46563
|
G2 |
67405
|
99741
|
27304
|
G1 |
25839
|
93985
|
59989
|
ĐB |
496276
|
389854
|
739921
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 02, 05, 07 | 05, 07, 08 | 02, 03, 04 |
1 | 13, 17 | 11, 11, 18 | 13 |
2 | 26, 28, 29 | 22, 24 | 21, 25, 25 |
3 | 33, 39 | 30 | |
4 | 41, 41, 49 | 40, 43 | |
5 | 53, 53 | 51, 54 | 58 |
6 | 63 | 63, 63 | |
7 | 71, 76, 77, 78 | 72, 79 | |
8 | 87 | 80, 83, 85 | 89 |
9 | 99 | 90, 91, 98 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
92
|
63
|
05
|
G7 |
737
|
715
|
464
|
G6 |
7271
7050
3315
|
5249
7506
1255
|
9950
5605
4462
|
G5 |
3243
|
3368
|
4661
|
G4 |
84011
59127
47034
85659
55730
92637
95242
|
82708
81767
39259
17453
00094
51962
18485
|
33425
85082
54394
38412
52953
29844
45810
|
G3 |
76609
81615
|
18346
14117
|
59967
36542
|
G2 |
55469
|
30366
|
66099
|
G1 |
79399
|
10911
|
54182
|
ĐB |
711691
|
565797
|
932312
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 09 | 06, 08 | 05, 05 |
1 | 11, 15, 15 | 11, 15, 17 | 10, 12, 12 |
2 | 27 | 25 | |
3 | 30, 34, 37, 37 | ||
4 | 42, 43 | 46, 49 | 42, 44 |
5 | 50, 59 | 53, 55, 59 | 50, 53 |
6 | 69 | 62, 63, 66, 67, 68 | 61, 62, 64, 67 |
7 | 71 | ||
8 | 85 | 82, 82 | |
9 | 91, 92, 99 | 94, 97 | 94, 99 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 |
57
|
78
|
72
|
G7 |
512
|
461
|
821
|
G6 |
8030
5823
3688
|
4491
4326
3157
|
2508
1828
9968
|
G5 |
6244
|
7616
|
5298
|
G4 |
19503
94564
53068
20844
03237
43128
58995
|
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
|
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
|
G3 |
27389
90737
|
42079
03505
|
33125
14178
|
G2 |
67150
|
03931
|
32565
|
G1 |
94122
|
33743
|
35840
|
ĐB |
193316
|
351306
|
563100
|
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 03 | 05, 06 | 00, 06, 08 |
1 | 12, 16 | 16 | |
2 | 22, 23, 28 | 26 | 21, 25, 28 |
3 | 30, 37, 37 | 31, 37 | |
4 | 44, 44 | 41, 43 | 40 |
5 | 50, 57 | 54, 57 | 52 |
6 | 64, 68 | 61 | 65, 67, 68 |
7 | 76, 76, 78, 79 | 72, 73, 77, 78 | |
8 | 88, 89 | ||
9 | 95 | 91, 96, 98 | 90, 98, 98 |
XSMN Thứ 4 là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Thứ 4 những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Thứ 4 hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.