Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
67
|
21
|
11
|
G7 |
561
|
130
|
054
|
G6 |
3732
7849
7251
|
3882
4783
7822
|
4155
4686
7864
|
G5 |
5063
|
8434
|
7989
|
G4 |
01730
60411
83278
45427
85104
58716
15989
|
89776
96856
37267
64247
09769
07757
08846
|
77755
11906
71147
69387
86910
52937
31766
|
G3 |
74580
77060
|
08252
04159
|
57128
33414
|
G2 |
19733
|
48647
|
35828
|
G1 |
73358
|
43653
|
38295
|
ĐB |
036423
|
987073
|
412855
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 04 | 06 | |
1 | 11, 16 | 10, 11, 14 | |
2 | 23, 27 | 21, 22 | 28, 28 |
3 | 30, 32, 33 | 30, 34 | 37 |
4 | 49 | 46, 47, 47 | 47 |
5 | 51, 58 | 52, 53, 56, 57, 59 | 54, 55, 55, 55 |
6 | 60, 61, 63, 67 | 67, 69 | 64, 66 |
7 | 78 | 73, 76 | |
8 | 80, 89 | 82, 83 | 86, 87, 89 |
9 | 95 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
67
|
16
|
G7 |
072
|
708
|
197
|
G6 |
7827
7965
6823
|
7219
5960
7245
|
5477
4142
1665
|
G5 |
8922
|
9958
|
8084
|
G4 |
07344
23596
44448
85099
33274
04833
74228
|
23020
58001
19415
24230
55916
08310
10006
|
50262
68761
19861
69665
56915
42762
19995
|
G3 |
45356
12194
|
48345
58159
|
19169
50253
|
G2 |
70360
|
20898
|
50861
|
G1 |
37220
|
79501
|
52813
|
ĐB |
325404
|
294821
|
263401
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 04 | 01, 01, 06, 08 | 01 |
1 | 10, 15, 16, 19 | 13, 15, 16 | |
2 | 20, 22, 23, 27, 28 | 20, 21 | |
3 | 33 | 30 | |
4 | 44, 48 | 45, 45 | 42 |
5 | 56, 56 | 58, 59 | 53 |
6 | 60, 65 | 60, 67 | 61, 61, 61, 62, 62, 65, 65, 69 |
7 | 72, 74 | 77 | |
8 | 84 | ||
9 | 94, 96, 99 | 98 | 95, 97 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
79
|
44
|
56
|
G7 |
056
|
069
|
155
|
G6 |
1517
6718
1611
|
5632
1351
2067
|
5656
6020
3755
|
G5 |
6213
|
8957
|
5308
|
G4 |
88560
81673
81660
33501
53846
03611
65959
|
91103
55462
70727
45584
68849
76067
05592
|
41450
49591
21736
58965
98497
80584
78888
|
G3 |
01992
77720
|
21538
19286
|
93171
26873
|
G2 |
31020
|
30192
|
12376
|
G1 |
60483
|
39896
|
54446
|
ĐB |
636172
|
040221
|
740561
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 01 | 03 | 08 |
1 | 11, 11, 13, 17, 18 | ||
2 | 20, 20 | 21, 27 | 20 |
3 | 32, 38 | 36 | |
4 | 46 | 44, 49 | 46 |
5 | 56, 59 | 51, 57 | 50, 55, 55, 56, 56 |
6 | 60, 60 | 62, 67, 67, 69 | 61, 65 |
7 | 72, 73, 79 | 71, 73, 76 | |
8 | 83 | 84, 86 | 84, 88 |
9 | 92 | 92, 92, 96 | 91, 97 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
65
|
95
|
92
|
G7 |
627
|
743
|
176
|
G6 |
7456
1629
5616
|
6789
0763
7922
|
8492
2598
3429
|
G5 |
7045
|
7382
|
3530
|
G4 |
77105
13579
56152
14756
78033
68605
84258
|
40092
88829
30732
32875
79128
53914
06358
|
03394
42473
32533
45397
10038
26587
02465
|
G3 |
30385
29328
|
51524
54572
|
55880
47299
|
G2 |
04553
|
72768
|
94531
|
G1 |
67653
|
52637
|
31975
|
ĐB |
078279
|
089081
|
025567
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 05, 05 | ||
1 | 16 | 14 | |
2 | 27, 28, 29 | 22, 24, 28, 29 | 29 |
3 | 33 | 32, 37 | 30, 31, 33, 38 |
4 | 45 | 43 | |
5 | 52, 53, 53, 56, 56, 58 | 58 | |
6 | 65 | 63, 68 | 65, 67 |
7 | 79, 79 | 72, 75 | 73, 75, 76 |
8 | 85 | 81, 82, 89 | 80, 87 |
9 | 92, 95 | 92, 92, 94, 97, 98, 99 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
42
|
81
|
24
|
G7 |
961
|
033
|
441
|
G6 |
4560
5475
8673
|
7685
5130
7736
|
1539
7923
0670
|
G5 |
1839
|
7624
|
5877
|
G4 |
47390
47834
28719
62576
74400
67324
41710
|
76532
27227
59811
23670
08675
49727
86520
|
78953
59845
12409
46863
28004
80512
47569
|
G3 |
98257
81491
|
26651
07288
|
05998
79103
|
G2 |
98681
|
83863
|
69557
|
G1 |
91569
|
70970
|
94087
|
ĐB |
843415
|
071864
|
052983
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 00 | 03, 04, 09 | |
1 | 10, 15, 19 | 11 | 12 |
2 | 24 | 20, 24, 27, 27 | 23, 24 |
3 | 34, 39 | 30, 32, 33, 36 | 39 |
4 | 42 | 41, 45 | |
5 | 57 | 51 | 53, 57 |
6 | 60, 61, 69 | 63, 64 | 63, 69 |
7 | 73, 75, 76 | 70, 70, 75 | 70, 77 |
8 | 81 | 81, 85, 88 | 83, 87 |
9 | 90, 91 | 98 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
94
|
05
|
94
|
G7 |
639
|
670
|
757
|
G6 |
6070
2263
3879
|
5145
4263
8353
|
8589
0565
3497
|
G5 |
8699
|
3476
|
9925
|
G4 |
99271
59742
11097
61331
13754
30116
45226
|
19360
04971
68555
36717
31189
75386
70805
|
58082
40643
92431
27039
95099
17546
81972
|
G3 |
44456
52095
|
94255
64480
|
11415
63459
|
G2 |
57551
|
24788
|
18620
|
G1 |
05958
|
68957
|
25582
|
ĐB |
678600
|
644817
|
299898
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 00 | 05, 05 | |
1 | 16 | 17, 17 | 15 |
2 | 26 | 20, 25 | |
3 | 31, 39 | 31, 39 | |
4 | 42 | 45 | 43, 46 |
5 | 51, 54, 56, 58 | 53, 55, 55, 57 | 57, 59 |
6 | 63 | 60, 63 | 65 |
7 | 70, 71, 79 | 70, 71, 76 | 72 |
8 | 80, 86, 88, 89 | 82, 82, 89 | |
9 | 94, 95, 97, 99 | 94, 97, 98, 99 |
Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ | |
---|---|---|---|
G8 |
64
|
69
|
61
|
G7 |
166
|
803
|
602
|
G6 |
4553
9096
5290
|
6378
4507
2277
|
4017
9107
9353
|
G5 |
3627
|
3019
|
6463
|
G4 |
96025
67553
20749
32903
52740
43293
61725
|
61026
34539
00460
94370
63478
29431
04615
|
04051
23584
58873
71541
97792
33295
28302
|
G3 |
13891
51545
|
20128
03362
|
79073
74100
|
G2 |
50995
|
06090
|
23941
|
G1 |
57936
|
70465
|
91566
|
ĐB |
370814
|
631064
|
066342
|
Đầu | Sóc Trăng | Đồng Nai | Cần Thơ |
---|---|---|---|
0 | 03 | 03, 07 | 00, 02, 02, 07 |
1 | 14 | 15, 19 | 17 |
2 | 25, 25, 27 | 26, 28 | |
3 | 36 | 31, 39 | |
4 | 40, 45, 49 | 41, 41, 42 | |
5 | 53, 53 | 51, 53 | |
6 | 64, 66 | 60, 62, 64, 65, 69 | 61, 63, 66 |
7 | 70, 77, 78, 78 | 73, 73 | |
8 | 84 | ||
9 | 90, 91, 93, 95, 96 | 90 | 92, 95 |
XSMN Thứ 4 là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Thứ 4 những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Thứ 4 hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.