Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
86
|
29
|
G7 |
960
|
081
|
707
|
G6 |
8959
0245
9985
|
8611
8005
9314
|
2915
6780
5188
|
G5 |
0271
|
4092
|
5576
|
G4 |
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
|
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
|
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
|
G3 |
51405
29426
|
94117
07021
|
47100
46018
|
G2 |
10013
|
73514
|
92096
|
G1 |
53367
|
95453
|
51421
|
ĐB |
855300
|
220506
|
694943
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 05, 06 | 00, 07 |
1 | 13, 18 | 11, 12, 14, 14, 17 | 15, 16, 18 |
2 | 26 | 21, 21, 28 | 21, 29 |
3 | 32, 37 | 35, 39 | 33, 33, 33 |
4 | 41, 45 | 43, 47 | |
5 | 59 | 53 | 59 |
6 | 60, 67, 69 | ||
7 | 71, 74 | 71, 74 | 76 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 86 | 80, 88 |
9 | 92 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
21
|
81
|
G7 |
130
|
995
|
720
|
G6 |
6606
1197
2779
|
6543
7224
8556
|
4303
7678
1833
|
G5 |
6720
|
9386
|
7441
|
G4 |
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
|
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
|
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
|
G3 |
54093
77276
|
21507
45487
|
62941
96981
|
G2 |
62439
|
38849
|
09131
|
G1 |
83755
|
07780
|
56923
|
ĐB |
730976
|
441966
|
453730
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06 | 07, 08 | 03, 03, 09 |
1 | 16 | 11, 12, 19 | 15, 18 |
2 | 20, 29 | 21, 24 | 20, 23 |
3 | 30, 38, 39 | 37 | 30, 31, 33, 34 |
4 | 43, 49 | 41, 41 | |
5 | 54, 55 | 56 | 58 |
6 | 66 | 66 | |
7 | 76, 76, 77, 79 | 71, 72 | 78 |
8 | 80, 86, 87 | 81, 81 | |
9 | 93, 97 | 95 | 94 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
56
|
81
|
72
|
G7 |
461
|
826
|
945
|
G6 |
9972
4443
9068
|
1137
6080
6864
|
5161
2544
4219
|
G5 |
8968
|
7732
|
8450
|
G4 |
36299
41160
76980
98240
83154
23667
94298
|
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
|
88026
21654
88669
34617
75532
65588
04529
|
G3 |
16947
23008
|
17346
22797
|
28046
19405
|
G2 |
91282
|
80013
|
62288
|
G1 |
21149
|
74461
|
82628
|
ĐB |
782471
|
113917
|
787547
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 08 | 05 | |
1 | 13, 17 | 17, 19 | |
2 | 26 | 26, 28, 29 | |
3 | 32, 37, 39 | 32 | |
4 | 40, 43, 47, 49 | 46, 47 | 44, 45, 46, 47 |
5 | 54, 56 | 50 | 50, 54 |
6 | 60, 61, 67, 68, 68 | 61, 64 | 61, 69 |
7 | 71, 72 | 71 | 72 |
8 | 80, 82 | 80, 81, 82 | 88, 88 |
9 | 98, 99 | 90, 97, 99 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
45
|
98
|
58
|
G7 |
717
|
766
|
791
|
G6 |
1262
4734
0476
|
8812
2101
8343
|
7764
0906
1895
|
G5 |
5954
|
2445
|
7273
|
G4 |
24782
34961
44281
67635
48323
90448
44591
|
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
|
15866
03296
02602
06264
69729
01402
28587
|
G3 |
64706
16526
|
76507
49847
|
05135
23672
|
G2 |
17583
|
68732
|
70907
|
G1 |
18403
|
31198
|
06876
|
ĐB |
561143
|
222664
|
910931
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 06 | 01, 07 | 02, 02, 06, 07 |
1 | 17 | 12 | |
2 | 23, 26 | 21, 22 | 29 |
3 | 34, 35 | 32 | 31, 35 |
4 | 43, 45, 48 | 43, 45, 47 | |
5 | 54 | 51 | 58 |
6 | 61, 62 | 61, 64, 64, 66 | 64, 64, 66 |
7 | 76 | 72, 73, 76 | |
8 | 81, 82, 83 | 87 | |
9 | 91 | 91, 98, 98, 99 | 91, 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
78
|
96
|
G7 |
025
|
623
|
963
|
G6 |
1933
8281
2388
|
3254
8660
7777
|
4215
3942
8192
|
G5 |
5759
|
5482
|
4694
|
G4 |
31424
16201
10796
50584
82215
14173
59780
|
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
|
77181
13364
06767
00826
75814
29290
25007
|
G3 |
47191
50406
|
00544
21885
|
03906
65227
|
G2 |
08722
|
30917
|
86646
|
G1 |
48185
|
76245
|
21979
|
ĐB |
567357
|
916397
|
901676
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 05, 06 | 02 | 06, 07 |
1 | 15 | 17 | 14, 15 |
2 | 22, 24, 25 | 23, 29 | 26, 27 |
3 | 33 | ||
4 | 43, 44, 45 | 42, 46 | |
5 | 57, 59 | 53, 54, 58 | |
6 | 60, 63 | 63, 64, 67 | |
7 | 73 | 77, 78, 78 | 76, 79 |
8 | 80, 81, 84, 85, 88 | 82, 85 | 81 |
9 | 91, 96 | 97 | 90, 92, 94, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
03
|
03
|
53
|
G7 |
331
|
238
|
865
|
G6 |
8933
4968
1228
|
6312
8909
3691
|
6504
6518
1382
|
G5 |
0726
|
3398
|
4866
|
G4 |
76116
12719
35412
37520
04833
54111
04905
|
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
|
02811
45651
90422
62148
23617
25827
52054
|
G3 |
26366
66190
|
77553
00901
|
05133
95754
|
G2 |
72924
|
40763
|
56741
|
G1 |
54260
|
36775
|
60484
|
ĐB |
310354
|
066278
|
174941
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 03, 05 | 01, 03, 09 | 04 |
1 | 11, 12, 16, 19 | 12 | 11, 17, 18 |
2 | 20, 24, 26, 28 | 22, 27 | |
3 | 31, 33, 33 | 38 | 33 |
4 | 41, 41, 48 | ||
5 | 54 | 53, 53 | 51, 53, 54, 54 |
6 | 60, 66, 68 | 60, 63, 63, 65, 68 | 65, 66 |
7 | 75, 78 | ||
8 | 88 | 82, 84 | |
9 | 90 | 91, 91, 98 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
96
|
65
|
G7 |
914
|
799
|
321
|
G6 |
7352
6736
2732
|
5971
2288
5453
|
0030
0023
4195
|
G5 |
8457
|
4160
|
6251
|
G4 |
82686
34934
99568
38479
79156
45225
28952
|
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
|
76858
70149
93073
86967
75451
81662
03595
|
G3 |
88610
68630
|
33544
20050
|
59165
62399
|
G2 |
99600
|
80592
|
84240
|
G1 |
95464
|
814
|
56808
|
ĐB |
530452
|
814764
|
816791
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00 | 08 | |
1 | 10, 14 | 14 | |
2 | 25 | 21, 23 | |
3 | 30, 32, 34, 36 | 30, 34 | 30 |
4 | 44, 49 | 40, 49 | |
5 | 52, 52, 52, 56, 57 | 50, 53, 55, 56 | 51, 51, 58 |
6 | 64, 68 | 60, 64, 67 | 62, 65, 65, 67 |
7 | 79 | 71 | 73 |
8 | 80, 86 | 84, 88 | |
9 | 92, 96, 99 | 91, 95, 95, 99 |
XSMN Chủ nhật là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Chủ nhật những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Chủ nhật hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.