Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
54
|
61
|
G7 |
131
|
527
|
955
|
G6 |
5572
3906
6717
|
2692
0265
8568
|
5935
8852
2415
|
G5 |
1846
|
3057
|
2506
|
G4 |
02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259
|
72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152
|
46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255
|
G3 |
61517
66281
|
20136
84295
|
57127
29527
|
G2 |
02465
|
64996
|
09165
|
G1 |
75120
|
82687
|
51931
|
ĐB |
162630
|
563009
|
305233
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02, 06, 09 | 09 | 06 |
1 | 17, 17 | 15, 16 | |
2 | 20 | 23, 27, 29 | 20, 26, 27, 27 |
3 | 30, 31 | 30, 36 | 31, 33, 35 |
4 | 46 | ||
5 | 59 | 51, 52, 54, 56, 57 | 52, 55, 55 |
6 | 65, 67, 68 | 65, 68 | 61, 65 |
7 | 72 | 78 | |
8 | 81, 86, 87 | 87 | 89 |
9 | 91 | 92, 95, 96 | 91, 92 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
05
|
85
|
11
|
G7 |
460
|
963
|
163
|
G6 |
0139
4154
8038
|
9093
4203
9424
|
5342
6108
5957
|
G5 |
8629
|
5572
|
4273
|
G4 |
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
|
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
|
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
|
G3 |
61556
06689
|
65852
22968
|
61788
12684
|
G2 |
43256
|
33233
|
09513
|
G1 |
79096
|
76173
|
05290
|
ĐB |
683244
|
388898
|
958271
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 02, 03, 08 | 01, 03, 08 |
1 | 18 | 11, 13, 16, 17 | |
2 | 24, 29, 29 | 22, 24, 24 | |
3 | 38, 39 | 33, 38 | |
4 | 44 | 42 | |
5 | 54, 56, 56 | 52 | 57 |
6 | 60 | 63, 68 | 63, 66 |
7 | 71, 79 | 72, 72, 73 | 71, 73, 77 |
8 | 83, 89 | 85 | 84, 84, 88 |
9 | 96, 96 | 93, 98 | 90 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
33
|
13
|
58
|
G7 |
754
|
409
|
949
|
G6 |
7131
6541
0893
|
0804
6806
5053
|
7595
0574
6607
|
G5 |
3214
|
0559
|
0497
|
G4 |
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
|
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
|
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
|
G3 |
48254
46586
|
12369
97155
|
62575
22745
|
G2 |
72968
|
81829
|
68487
|
G1 |
42279
|
10933
|
47907
|
ĐB |
380610
|
639305
|
014286
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 04, 05, 06, 09 | 07, 07, 09 | |
1 | 10, 14 | 11, 13 | |
2 | 23, 24 | 26, 29 | 24 |
3 | 31, 33 | 33, 35, 37 | 33 |
4 | 41 | 45, 49 | |
5 | 54, 54, 55 | 53, 55, 59 | 53, 58, 59 |
6 | 68 | 67, 69 | |
7 | 78, 79, 79 | 77 | 74, 75 |
8 | 86 | 83, 85, 86, 87 | |
9 | 93, 93, 97 | 94 | 95, 97 |
Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
30
|
41
|
G7 |
033
|
085
|
763
|
G6 |
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
1289
4962
9620
|
G5 |
3225
|
1306
|
3774
|
G4 |
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
G3 |
16220
47045
|
28269
17081
|
56129
29806
|
G2 |
52997
|
91685
|
60527
|
G1 |
41226
|
54677
|
44320
|
ĐB |
557279
|
227938
|
816066
|
Đầu | Kiên Giang | Đà Lạt | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 | 06 |
1 | 10, 16 | 13, 15 | 11, 17 |
2 | 20, 23, 25, 26 | 23 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 45 | 41, 43 | 41 |
5 | |||
6 | 64, 67 | 69 | 62, 63, 66, 66 |
7 | 71, 77, 79 | 77, 77 | 70, 74, 78 |
8 | 80, 87 | 81, 85, 85 | 89 |
9 | 97 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
91
|
23
|
44
|
G7 |
190
|
058
|
802
|
G6 |
0032
9870
2009
|
4170
0764
5168
|
9292
2402
6316
|
G5 |
2858
|
3380
|
3335
|
G4 |
91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234
|
35377
00709
18157
94233
28002
33898
97012
|
59469
47300
70473
19259
11625
75687
27707
|
G3 |
23973
92972
|
21342
82572
|
29454
33409
|
G2 |
70039
|
48381
|
16561
|
G1 |
39337
|
76521
|
07118
|
ĐB |
429877
|
933198
|
828183
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 09 | 02, 09 | 00, 02, 02, 07, 09 |
1 | 12 | 16, 18 | |
2 | 25 | 21, 23 | 25 |
3 | 32, 34, 37, 38, 39 | 33 | 35 |
4 | 46 | 42 | 44 |
5 | 58 | 57, 58 | 54, 59 |
6 | 64, 66, 67 | 64, 68 | 61, 69 |
7 | 70, 72, 73, 77 | 70, 72, 77 | 73 |
8 | 80, 81 | 83, 87 | |
9 | 90, 91 | 98, 98 | 92 |
Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
48
|
23
|
08
|
G7 |
534
|
208
|
618
|
G6 |
9557
9395
1290
|
0526
6224
7405
|
7983
1856
0398
|
G5 |
0616
|
7395
|
5749
|
G4 |
20610
52684
00860
97615
69570
94361
38526
|
52585
08024
95279
36024
02522
50978
72610
|
13499
56855
50844
78374
99561
01009
91690
|
G3 |
61059
48525
|
00800
41939
|
10878
28142
|
G2 |
24502
|
65268
|
20330
|
G1 |
82778
|
15643
|
28343
|
ĐB |
165010
|
340548
|
967615
|
Đầu | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
---|---|---|---|
0 | 02 | 00, 05, 08 | 08, 09 |
1 | 10, 10, 15, 16 | 10 | 15, 18 |
2 | 25, 26 | 22, 23, 24, 24, 24, 26 | |
3 | 34 | 39 | 30 |
4 | 48 | 43, 48 | 42, 43, 44, 49 |
5 | 57, 59 | 55, 56 | |
6 | 60, 61 | 68 | 61 |
7 | 70, 78 | 78, 79 | 74, 78 |
8 | 84 | 85 | 83 |
9 | 90, 95 | 95 | 90, 98, 99 |
Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
34
|
59
|
46
|
G7 |
401
|
894
|
077
|
G6 |
4649
7114
7891
|
3980
3744
5757
|
5251
9227
8285
|
G5 |
9297
|
4799
|
6444
|
G4 |
09546
83070
69674
72847
56378
64192
28958
|
73671
34639
68163
68502
73178
80797
65080
|
38930
79038
16014
95999
78665
17928
59979
|
G3 |
36655
44693
|
12222
71369
|
74067
29211
|
G2 |
21362
|
53304
|
79206
|
G1 |
07719
|
31815
|
37947
|
ĐB |
679101
|
502350
|
464366
|
Đầu | Đà Lạt | Tiền Giang | Kiên Giang |
---|---|---|---|
0 | 01, 01 | 02, 04 | 06 |
1 | 14, 19 | 15 | 11, 14 |
2 | 22 | 27, 28 | |
3 | 34 | 39 | 30, 38 |
4 | 46, 47, 49 | 44 | 44, 46, 47 |
5 | 55, 58 | 50, 57, 59 | 51 |
6 | 62 | 63, 69 | 65, 66, 67 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 78 | 77, 79 |
8 | 80, 80 | 85 | |
9 | 91, 92, 93, 97 | 94, 97, 99 | 99 |
XSMN Chủ nhật là kỳ quay thưởng trực tiếp vào lúc 16h15, xem lại các kết quả XSMN Chủ nhật những tuần trước nhanh chóng và chính xác miễn phí lại. Đây là một trong những kỳ quay được người chơi quan tâm nhất đầu tuần. Cùng tìm hiểu thông tin chi tiết về kết quả xổ số miền Nam, cách tra cứu nhanh chóng tại KQXS.
Thời gian quay thưởng diễn ra từ 16h15 đến 16h35, đảm bảo công khai, minh bạch và cập nhật kết quả đầy đủ từ giải Tám đến giải Đặc biệt.
Giải thưởng | Giá trị giải thưởng | Số lượng giải thưởng | Tổng giá trị giải thưởng |
Giải đặc biệt | 2.000.000.000 | 1 | 2.000.000.000 |
Giải phục giải đặc biệt | 50.000.000 | 9 | 450.000.000 |
Giải nhất | 30.000.000 | 10 | 200.000.000 |
Giải nhì | 15.000.000 | 10 | 150.000.000 |
Giải ba | 10.000.000 | 20 | 200.000.000 |
Giải tư | 3.000.000 | 70 | 210.000.000 |
Giải năm | 1.000.000 | 100 | 100.000.000 |
Giải sáu | 400.000 | 300 | 120.000.000 |
Giải bảy | 200.000 | 1.000 | 200.000.000 |
Giải tám | 100.000 | 10.000 | 1.000.000.000 |
Giải khuyến khích | 6.000.000 | 45 | 270.000.000 |
Người chơi có thể dễ dàng tra cứu kết quả xổ số miền nam Chủ nhật hôm nay qua nhiều hình thức:
Hãy đảm bảo bạn luôn kiểm tra kỹ dãy số trên vé của mình để không bỏ lỡ bất kỳ giải thưởng nào.