STT |
Chiêm bao thấy |
Con số giải mã |
1 |
cái kẹo |
36, 02, 52 |
2 |
ong đuổi |
16, 56, 96 |
3 |
ve sầu |
30, 80 |
4 |
ăn chua |
93, 39 |
5 |
mèo nhà |
81, 18 |
6 |
địa ngục |
94, 95 |
7 |
bà chúa |
25, 50, 68, 80, 98 |
8 |
sổ điểm |
30, 35 |
9 |
leo trèo bờ suối |
89 |
10 |
khách sạn |
32, 47 |
11 |
ăn thịt người |
83, 85 |
12 |
giò |
78, 84, 89 |
13 |
nhà dột |
05, 09 |
14 |
con gà |
33, 45, 57 |
15 |
Nhà cửa, xóm làng, rơm rạ, lửa cháy |
23, 67 |
16 |
bóng đen |
58 |
17 |
hàn bánh xe |
32, 89 |
18 |
đi xích lô |
92 |
19 |
sếp |
90, 99 |
20 |
mất xe tìm thấy được |
67, 64 |
21 |
rụng tóc |
82, 83, 85 |
22 |
ông chủ |
21, 26, 22, 27 |
23 |
con cá con |
26, 24, 72 |
24 |
người dân tộc đánh nhau |
83, 37 |
25 |
Nhà |
99, 25 |
26 |
ma hiện hình |
02, 37 |
27 |
thang đổ |
01, 48 |
28 |
anh em gặp nhau |
01 |
29 |
bắp ngô |
85, 35, 53 |
30 |
em |
09 |